Linux vps-61133.fhnet.fr 4.9.0-19-amd64 #1 SMP Debian 4.9.320-2 (2022-06-30) x86_64
Apache/2.4.25 (Debian)
Server IP : 93.113.207.21 & Your IP : 216.73.216.112
Domains :
Cant Read [ /etc/named.conf ]
User : www-data
Terminal
Auto Root
Create File
Create Folder
Localroot Suggester
Backdoor Destroyer
Readme
/
var /
www /
html_old /
btm2000.bak /
langs /
vi_VN /
Delete
Unzip
Name
Size
Permission
Date
Action
accountancy.lang
18.67
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
admin.lang
135.78
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
agenda.lang
7.01
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
banks.lang
8.21
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
bills.lang
33.6
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
bookmarks.lang
932
B
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
boxes.lang
4.65
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
cashdesk.lang
1.36
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
categories.lang
4.73
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
commercial.lang
3.47
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
companies.lang
16.51
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
compta.lang
16.23
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
contracts.lang
5.58
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
cron.lang
4.82
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
deliveries.lang
1.27
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
dict.lang
8.52
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
donations.lang
1.49
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
ecm.lang
3.05
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
errors.lang
24.53
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
exports.lang
11.78
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
externalsite.lang
313
B
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
ftp.lang
1.02
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
help.lang
2.14
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
holiday.lang
5.64
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
hrm.lang
572
B
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
install.lang
20.96
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
interventions.lang
3.6
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
languages.lang
2.47
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
ldap.lang
1.71
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
link.lang
449
B
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
loan.lang
1.19
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
mailmanspip.lang
1.76
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
mails.lang
10.09
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
main.lang
30.43
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
margins.lang
3.2
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
members.lang
12.72
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
modulebuilder.lang
8.05
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
oauth.lang
1.75
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
opensurvey.lang
4.44
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
orders.lang
7.96
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
other.lang
14.58
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
paybox.lang
2.65
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
paypal.lang
2.05
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
printing.lang
2.22
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
productbatch.lang
1.22
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
products.lang
18.21
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
projects.lang
13.18
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
propal.lang
4.53
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
receiptprinter.lang
1.79
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
resource.lang
1.39
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
salaries.lang
1.12
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
sendings.lang
3.56
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
sms.lang
2.01
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
stocks.lang
11.64
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
stripe.lang
4
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
supplier_proposal.lang
2.67
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
suppliers.lang
2.14
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
trips.lang
6.83
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
users.lang
5.99
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
website.lang
7.39
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
withdrawals.lang
6.92
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
workflow.lang
2.64
KB
-rw-r--r--
2025-11-25 13:23
Save
Rename
# Dolibarr language file - Source file is en_US - banks Bank=Ngân hàng MenuBankCash=Bank | Cash MenuVariousPayment=Miscellaneous payments MenuNewVariousPayment=New Miscellaneous payment BankName=Tên ngân hàng FinancialAccount=Tài khoản BankAccount=Tài khoản ngân hàng BankAccounts=Tài khoản ngân hàng BankAccountsAndGateways=Bank accounts | Gateways ShowAccount=Hiện tài khoản AccountRef=Tài khoản tài chính ref AccountLabel=Nhãn tài khoản tài chính CashAccount=Tài khoản tiền mặt CashAccounts=Tài khoản tiền mặt CurrentAccounts=Tài khoản vãng lai SavingAccounts=Tài khoản tiết kiệm ErrorBankLabelAlreadyExists=Nhãn tài khoản tài chính đã tồn tại BankBalance=Cân bằng BankBalanceBefore=Cân đối trước BankBalanceAfter=Cân đối sau BalanceMinimalAllowed=Cân bằng tối thiểu cho phép BalanceMinimalDesired=Cân bằng mong muốn tối thiểu InitialBankBalance=Cân bằng ban đầu EndBankBalance=Dư cuối CurrentBalance=Số dư hiện tại FutureBalance=Cân bằng trong tương lai ShowAllTimeBalance=Hiển thị cân bằng từ đầu AllTime=Từ đầu Reconciliation=Hòa giải RIB=Số tài khoản ngân hàng IBAN=Số IBAN BIC=Số BIC / SWIFT SwiftValid=BIC/SWIFT hợp lệ SwiftVNotalid=BIC/SWIFT không hợp lệ IbanValid=BAN hợp lệ IbanNotValid=BAN không hợp lệ StandingOrders=Lệnh ghi nợ trực tiếp StandingOrder=Lệnh ghi nợ trực tiếp AccountStatement=Sao kê tài khoản AccountStatementShort=Sao kê AccountStatements=Sao kê tài khoản LastAccountStatements=Sao kê tài khoản mới nhất IOMonthlyReporting=Báo cáo hàng tháng BankAccountDomiciliation=Địa chỉ tài khoản BankAccountCountry=Quốc gia tài khoản BankAccountOwner=Tên chủ tài khoản BankAccountOwnerAddress=Địa chỉ chủ sở hữu tài khoản RIBControlError=Kiểm tra tính toàn vẹn của các giá trị bị lỗi. Điều này có nghĩa là thông tin về số tài khoản này là không đầy đủ hoặc sai (kiểm tra cả nước, con số và IBAN). CreateAccount=Tạo tài khoản NewBankAccount=Tài khoản mới NewFinancialAccount=Tài khoản tài chính mới MenuNewFinancialAccount=Tài khoản tài chính mới EditFinancialAccount=Chỉnh sửa tài khoản LabelBankCashAccount=Nhãn ngân hàng hoặc tiền AccountType=Loại tài khoản BankType0=Tài khoản tiết kiệm BankType1=Tài khoản vãng lai hoặc thẻ tín dụng BankType2=Tài khoản tiền mặt AccountsArea=Khu vực tài khoản AccountCard=Thẻ tài khoản DeleteAccount=Xóa tài khoản ConfirmDeleteAccount=Bạn có chắc muốn xóa tài khoản này ? Account=Tài khoản BankTransactionByCategories=Mục ngân hàng theo nhóm BankTransactionForCategory=Mục ngân hàng cho mục <b>%s</b> RemoveFromRubrique=Hủy bỏ liên kết với danh mục RemoveFromRubriqueConfirm=Bạn có muốn xóa liên kết giữa kê khai và danh mục? ListBankTransactions=Danh sách mục ngân hàng IdTransaction=Mã số giao dịch BankTransactions=Mục ngân hàng BankTransaction=Kê khai ngân hàng ListTransactions=Danh sách kê khai ListTransactionsByCategory=Liệt kê mục/nhóm TransactionsToConciliate=Mục cần đối chiếu Conciliable=Có thể được đối chiếu Conciliate=Đối chiếu Conciliation=Đối chiếu ReconciliationLate=Đối chiếu sau IncludeClosedAccount=Bao gồm các tài khoản đã đóng OnlyOpenedAccount=Chỉ tài khoản đang mở AccountToCredit=Tài khoản tín dụng AccountToDebit=Tài khoản ghi nợ DisableConciliation=Vô hiệu hoá tính đối chiếu cho tài khoản này ConciliationDisabled=Tính năng đối chiếu bị vô hiệu hóa LinkedToAConciliatedTransaction=Liên kết đến một mục được giải trình StatusAccountOpened=Mở StatusAccountClosed=Đóng AccountIdShort=Số LineRecord=Giao dịch AddBankRecord=Thêm kê khai AddBankRecordLong=Thêm kê khai thủ công Conciliated=Đã đối chiếu ConciliatedBy=Đối chiếu bởi DateConciliating=Ngày đối chiếu BankLineConciliated=Kê khai đã đối chiếu Reconciled=Đã đối chiếu NotReconciled=Chưa đối chiếu CustomerInvoicePayment=Thanh toán của khách hàng SupplierInvoicePayment=Thanh toán của nhà cung cấp SubscriptionPayment=Thanh toán mô tả WithdrawalPayment=Thanh toán rút SocialContributionPayment=Thanh toán xã hội/ fiscal tax BankTransfer=Chuyển khoản ngân hàng BankTransfers=Chuyển khoản ngân hàng MenuBankInternalTransfer=Chuyển tiền nội bộ TransferDesc=Chuyển khoản từ 1 từ khoản này tới tài khoản khác. Hệ thống sẽ ghi 2 biểu ghi (1 ghi nợ trong tài khoản gốc và 1 tín dụng trong tài khoản nhận). Tổng số tương đương (kí hiệu trừ), nhãn và ngày sẽ được sử dụng cho giao dịch này. TransferFrom=Từ TransferTo=Đến TransferFromToDone=Một chuyển khoản từ <b>%s</b> đến <b>%s</b> của <b>%s</b> %s đã được ghi lại. CheckTransmitter=Đơn vị phát hành ValidateCheckReceipt=Kiểm tra chứng từ séc này? ConfirmValidateCheckReceipt=Bạn có chắc chắn muốn thông qua biên nhận séc này, bạn không thể thay đổi nếu đã hoàn thành DeleteCheckReceipt=Xóa biên nhận séc này? ConfirmDeleteCheckReceipt=Bạn có muốn xóa biên nhận séc này? BankChecks=Séc ngân hàng BankChecksToReceipt=Séc đợi tiền gửi ShowCheckReceipt=Hiện chứng từ séc ứng trước NumberOfCheques=Nb của séc DeleteTransaction=Xóa mục kê khai ConfirmDeleteTransaction=Bạn có muốn xóa kê khai này? ThisWillAlsoDeleteBankRecord=Đồng thời còn xóa kê khai ngân hàng đã tạo BankMovements=Biến động PlannedTransactions=Kê khai theo kế hoạch Graph=Đồ họa ExportDataset_banque_1=Kê khai ngân hàng và bảng kê tài khoản ExportDataset_banque_2=Phiếu nộp tiền TransactionOnTheOtherAccount=Giao dịch trên tài khoản khác PaymentNumberUpdateSucceeded=Cập nhật thành công số thanh toán PaymentNumberUpdateFailed=Số thanh toán không thể được cập nhật PaymentDateUpdateSucceeded=Cập nhật thành công ngày thanh toán PaymentDateUpdateFailed=Ngày thanh toán không thể được cập nhật Transactions=Giao dịch BankTransactionLine=Kê khai ngân hàng AllAccounts=All bank and cash accounts BackToAccount=Trở lại tài khoản ShowAllAccounts=Hiển thị tất cả tài khoản FutureTransaction=Giao dịch trong futur. Không có cách nào để đối chiếu SelectChequeTransactionAndGenerate=Chọn / kiểm tra bộ lọc để đưa vào nhận tiền gửi kiểm tra và bấm vào "Tạo". InputReceiptNumber=Chọn bảng kê ngân hàng có quan hệ với việc đối chiếu. Sử dụng giá trị số có thể sắp xếp: YYYYMM hoặc YYYYMMDD EventualyAddCategory=Cuối cùng, chỉ định một danh mục trong đó để phân loại các hồ sơ ToConciliate=Để đối chiếu ThenCheckLinesAndConciliate=Sau đó, kiểm tra những dòng hiện trong báo cáo ngân hàng và nhấp DefaultRIB=BAN mặc định AllRIB=Tất cả BAN LabelRIB=Nhãn BAN NoBANRecord=Không có biểu ghi BAN DeleteARib=Xóa biểu ghi BAN ConfirmDeleteRib=Bạn có chắc muốn xóa biểu ghi BAN này? RejectCheck=Séc bị trả lại ConfirmRejectCheck=Bạn có muốn đánh dấu séc này bị từ chối? RejectCheckDate=Ngày séc bị trả lại CheckRejected=Séc bị trả lại CheckRejectedAndInvoicesReopened=Séc bị trả lại và hóa đơn bị mở lại BankAccountModelModule=Mẫu tài liệu dàng cho tài khoản ngân hàng DocumentModelSepaMandate=Mẫu lệnh SEPA. Chỉ dùng cho các nước trong khối EEC DocumentModelBan=Mẫu để in 1 trang với thông tin BAN NewVariousPayment=New miscellaneous payments VariousPayment=Miscellaneous payments VariousPayments=Miscellaneous payments ShowVariousPayment=Show miscellaneous payments AddVariousPayment=Add miscellaneous payments SEPAMandate=SEPA mandate YourSEPAMandate=Your SEPA mandate FindYourSEPAMandate=This is your SEPA mandate to authorize our company to make direct debit order to your bank. Thanks to return it signed (scan of the signed document) or sent it by mail to