Linux vps-61133.fhnet.fr 4.9.0-19-amd64 #1 SMP Debian 4.9.320-2 (2022-06-30) x86_64
Apache/2.4.25 (Debian)
Server IP : 93.113.207.21 & Your IP : 216.73.216.0
Domains :
Cant Read [ /etc/named.conf ]
User : www-data
Terminal
Auto Root
Create File
Create Folder
Localroot Suggester
Backdoor Destroyer
Readme
/
var /
www /
html_old /
btm2000_old /
htdocs /
langs /
vi_VN /
Delete
Unzip
Name
Size
Permission
Date
Action
accountancy.lang
32.7
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
admin.lang
180.92
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
agenda.lang
9.95
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
assets.lang
2.06
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
banks.lang
9.45
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
bills.lang
38.71
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
blockedlog.lang
6.41
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
bookmarks.lang
1.09
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
boxes.lang
7.33
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
cashdesk.lang
5.67
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
categories.lang
5.58
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
commercial.lang
3.81
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
companies.lang
19.52
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
compta.lang
19.45
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
contracts.lang
6.21
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
cron.lang
6.43
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
deliveries.lang
1.4
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
dict.lang
8.88
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
donations.lang
1.63
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
ecm.lang
2.6
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
errors.lang
33.83
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
exports.lang
12.73
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
externalsite.lang
321
B
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
ftp.lang
1017
B
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
help.lang
1.47
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
holiday.lang
7.3
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
hrm.lang
642
B
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
install.lang
22.82
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
interventions.lang
4.02
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
intracommreport.lang
1.38
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
languages.lang
3.03
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
ldap.lang
1.85
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
link.lang
634
B
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
loan.lang
1.51
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
mailmanspip.lang
1.89
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
mails.lang
12.15
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
main.lang
40.14
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
margins.lang
4.07
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
members.lang
14.36
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
modulebuilder.lang
15.85
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
mrp.lang
6.18
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
multicurrency.lang
2.02
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
oauth.lang
2.23
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
opensurvey.lang
4.49
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
orders.lang
10.38
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
other.lang
19.46
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
paybox.lang
2.4
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
paypal.lang
2.67
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
printing.lang
2.97
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
productbatch.lang
1.44
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
products.lang
21.8
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
projects.lang
18.23
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
propal.lang
4.95
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
receiptprinter.lang
3.67
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
receptions.lang
2.8
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
recruitment.lang
2.95
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
resource.lang
1.6
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
salaries.lang
1.61
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
sendings.lang
4.12
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
sms.lang
2.16
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
stocks.lang
16.22
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
stripe.lang
6.37
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
supplier_proposal.lang
3.12
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
suppliers.lang
2.56
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
ticket.lang
17.12
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
trips.lang
8.5
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
users.lang
7.21
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
website.lang
15.61
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
withdrawals.lang
10.68
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
workflow.lang
3.88
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
zapier.lang
1.01
KB
-rw-r--r--
2021-10-16 13:26
Save
Rename
# Dolibarr language file - Source file is en_US - contracts ContractsArea=Phạm vi hợp đồng ListOfContracts=Danh sách hợp đồng AllContracts=Tất cả hợp đồng ContractCard=Thẻ hợp đồng ContractStatusNotRunning=Không hoạt động ContractStatusDraft=Dự thảo ContractStatusValidated=Đã xác nhận ContractStatusClosed=Đã đóng ServiceStatusInitial=Không hoạt động ServiceStatusRunning=Đang hoạt động ServiceStatusNotLate=Đang hoạt động, chưa hết hạn ServiceStatusNotLateShort=Chưa hết hạn ServiceStatusLate=Đang hoạt động, đã hết hạn ServiceStatusLateShort=Đã hết hạn ServiceStatusClosed=Đã đóng ShowContractOfService=Hiển thị hợp đồng dịch vụ Contracts=Hợp đồng ContractsSubscriptions=Hợp đồng/Thuê bao ContractsAndLine=Hợp đồng và chi tiết của hợp đồng Contract=Hợp đồng ContractLine=Phạm vi hợp đồng Closing=Đang đóng NoContracts=Không có hợp đồng nào MenuServices=Dịch vụ MenuInactiveServices=Dịch vụ chưa kích hoạt MenuRunningServices=Dịch vụ đang hoạt động MenuExpiredServices=Dịch vụ đã hết hạn MenuClosedServices=Dịch vụ đã đóng NewContract=Hợp đồng mới NewContractSubscription=New contract or subscription AddContract=Tạo hợp đồng DeleteAContract=Xóa hợp đồng ActivateAllOnContract=Kích hoạt toàn bộ dịch vụ CloseAContract=Đóng hợp đồng ConfirmDeleteAContract=Bạn có chắc chắn là sẽ xoá hợp đồng này và mọi dịch vụ của nó? ConfirmValidateContract=Bạn có chắc chắn muốn xác nhận hợp đồng này dưới tên <b>%s</b> ? ConfirmActivateAllOnContract=Hành động này sẽ mở mọi dịch vụ (chưa được kích hoạt). Bạn có muốn mở tất cả dịch vụ không? ConfirmCloseContract=Điều này sẽ đóng tất cả các dịch vụ (hoạt động hay không). Bạn có chắc chắn muốn đóng hợp đồng này? ConfirmCloseService=Bạn có chắc chắn muốn đóng dịch vụ này với ngày <b>%s</b> ? ValidateAContract=Xác nhận hợp đồng ActivateService=Kích hoạt dịch vụ ConfirmActivateService=Bạn có chắc chắn muốn kích hoạt dịch vụ này với ngày <b>%s</b> ? RefContract=Số tham khảo hợp đồng DateContract=Ngày hợp đồng DateServiceActivate=Ngày kích hoạt dịch vụ ListOfServices=Danh sách dịch vụ ListOfInactiveServices=Danh sách dịch vụ chưa kích hoạt ListOfExpiredServices=Danh sách dịch vụ kích hoạt đã hết hạn ListOfClosedServices=Danh sách các dịch vụ đã đóng ListOfRunningServices=Danh sách dịch vụ đang hoạt động NotActivatedServices=Dịch vụ chưa kích hoạt (trong hợp đồng đã xác nhận) BoardNotActivatedServices=Các dịch vụ để kích hoạt trong hợp đồng đã xác nhận BoardNotActivatedServicesShort=Dịch vụ kích hoạt LastContracts=%s hợp đồng mới nhất LastModifiedServices=%s dịch vụ mới được sửa ContractStartDate=Ngày bắt đầu ContractEndDate=Ngày kết thúc DateStartPlanned=Ngày bắt đầu theo kế hoạch DateStartPlannedShort=Ngày bắt đầu theo kế hoạch DateEndPlanned=Ngày kết thúc theo kế hoạch DateEndPlannedShort=Ngày kết thúc theo kế hoạch DateStartReal=Ngày thực tế bắt đầu DateStartRealShort=Ngày thực tế bắt đầu DateEndReal=Ngày thực tế kết thúc DateEndRealShort=Ngày thực tế kết thúc CloseService=Đóng dịch vụ BoardRunningServices=Dịch vụ đang chạy BoardRunningServicesShort=Dịch vụ đang chạy BoardExpiredServices=Dịch vụ đã hết hạn BoardExpiredServicesShort=Dịch vụ đã hết hạn ServiceStatus=Trạng thái của dịch vụ DraftContracts=Dự thảo hợp đồng CloseRefusedBecauseOneServiceActive=Hợp đồng không thể bị đóng vì có ít nhất một dịch vụ mở trên đó ActivateAllContracts=Kích hoạt mọi contract lines CloseAllContracts=Đóng tất cả các chi tiết hợp đồng DeleteContractLine=Xóa một chi tiết hợp đồng ConfirmDeleteContractLine=Bạn có chắc chắn muốn xoá phạm vi hợp đồng này? MoveToAnotherContract=Chuyển dịch vụ vào hợp đồng khác. ConfirmMoveToAnotherContract=Tôi đã chọn hợp đồng đích mới và xác nhận muốn chuyển dịch vụ này vào hợp đồng đó. ConfirmMoveToAnotherContractQuestion=Choose in which existing contract (of same third party), you want to move this service to? PaymentRenewContractId=Làm mới chi tiết hợp đồng (số %s) ExpiredSince=Ngày hết hạn NoExpiredServices=Không có dịch vụ kích hoạt đã hết hạn ListOfServicesToExpireWithDuration=Danh sách dịch vụ sẽ hết hạn trong %s ngày ListOfServicesToExpireWithDurationNeg=Danh sách dịch vụ đã hết hạn từ hơn %s ngày ListOfServicesToExpire=Danh sách dịch vụ đến hạn NoteListOfYourExpiredServices=Danh sách này chỉ bao gồm các dịch vụ của hợp đồng cho các bên thứ ba mà bạn đã liên quan như là một đại diện bán hàng. StandardContractsTemplate=Mẫu hợp đồng chuẩn ContactNameAndSignature=Đối với %s, tên và chữ ký: OnlyLinesWithTypeServiceAreUsed=Chỉ các chi tiết của loại "Dịch vụ" này sẽ được sao chép. ConfirmCloneContract=Bạn có chắc chắn muốn sao chép hợp đồng <b>%s</b> ? LowerDateEndPlannedShort=Ngày kết thúc dự kiến thấp hơn ngày của các dịch vụ đang hoạt động SendContractRef=Thông tin hợp đồng __REF__ OtherContracts=Hợp đồng khác ##### Types de contacts ##### TypeContact_contrat_internal_SALESREPSIGN=Đại diện bán hàng ký hợp đồng TypeContact_contrat_internal_SALESREPFOLL=Đại diện bán hàng theo dõi hợp đồng TypeContact_contrat_external_BILLING=Liên hệ để thanh toán của khách hàng TypeContact_contrat_external_CUSTOMER=Liên lạc để theo dõi của khách hàng TypeContact_contrat_external_SALESREPSIGN=Liên lạc để ký hợp đồng của khách hàng HideClosedServiceByDefault=Hide closed services by default ShowClosedServices=Show Closed Services HideClosedServices=Hide Closed Services